![]() |
Tiếp theo những dòng xe Lịch sử Cua xin đi vào chi tiết từng dòng xe và hãng xe danh tiếng một thời mà Cua sưu tập được !
* HÃNG BMW LẪY LỪNG : http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1923R32.jpg R32 (1923 - 1926) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 8.5 hp - 3200rpm Tỉ số nén: 5.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 22) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 122 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 95 - 100 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1925R37.jpg R37 (1925 - 1926) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 16.0 hp - 4000rpm Tỉ số nén: 6.2 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 3 valve 26) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 134 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 115 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1925R39.jpg R39 (1925 - 1927) Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc Tải lực tối đa: 6.5 hp - 4000rpm Tỉ số nén: 6.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 20) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2050 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 10.0 lít Trọng lượng (full tank): 110 kg Tiêu hao nhiên liệu: 2.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 100 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1926R42.jpg R42 (1926 - 1928) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 12.0 hp - 3400rpm Tỉ số nén: 4.9 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 22mm) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 126 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 95 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1927R47.jpg R47 (1927 - 1928) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 18.0 hp - 4000rpm Tỉ số nén: 5.8 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 22mm) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 130 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 110 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1928R57.jpg R57 (1928 - 1930) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 18.0 hp - 4000rpm Tỉ số nén: 5.8 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 24mm) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 12.5 lít Trọng lượng (full tank): 150 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 115 kph |
http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1928R62.jpg
R62 (1928 - 1929) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 745 cc Tải lực tối đa: 18.0 hp - 3400rpm Tỉ số nén: 5.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 22mm) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 12.5 lít Trọng lượng (full tank): 155 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 115 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1928R63.jpg R63 (1928 - 1929) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 735 cc Tải lực tối đa: 24.0 hp - 4000rpm Tỉ số nén: 6.2 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 24mm) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 12.5 lít Trọng lượng (full tank): 152 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 120 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1929R11.jpg R11 (1929 - 1934) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 745 cc Tải lực tối đa: 18.0 hp - 3400rpm Tỉ số nén: 5.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 24mm) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 890 x 940 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 162 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 95 - 100 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1930R16-1.jpg R16 (1929 - 1934) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 736 cc Tải lực tối đa: 25.0 hp - 4000rpm Tỉ số nén: 6.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (BMW Spezial 2 valve 26mm) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 890 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 165 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 120 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...317/1931R2.jpg R2 (1931 - 1936) Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 198 cc Tải lực tối đa: 6.0 hp - 3500rpm Tỉ số nén: 6.7 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (SUM 19mm) Hộp số: 3 Sang số: số tay L x W x H: 1950 x 850 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 11.0 lít Trọng lượng (full tank): 130 kg Tiêu hao nhiên liệu: 2.75 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 95 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...317/1932R4.jpg R4 (1932 - 1937) Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 398 cc Tải lực tối đa: 14.0 hp - 4000rpm Tỉ số nén: 5.7 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (SUM CK 3/500 Fr) Hộp số: 4 Sang số: số tay + cần gạt L x W x H: 1980 x 850 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 12.0 lít Trọng lượng (full tank): 137 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 100 kph |
http://i278.photobucket.com/albums/k...317/1935R7.jpg
R7 (1934 - 1935) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 790 cc Tải lực tối đa: 35.0 hp - 5000rpm Hộp số: 4 Sang số: số tay Trọng lượng (full tank): 178 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 145 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1935R12.jpg R12 (1935 - 1942) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 745 cc Tải lực tối đa: 20.0 hp - 4000rpm Tỉ số nén: 5.2 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 6/406/407) Hộp số: 4 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 900 x 940 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 185 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 120 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1935R17.jpg R17 (1935 - 1937) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 736 cc Tải lực tối đa: 33.0 hp - 5000rpm Tỉ số nén: 6.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 76/424) Hộp số: 4 Sang số: số tay L x W x H: 2100 x 900 x 940 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 165 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 140 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...317/1936R3.jpg R3 (1936 - 1936) Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 305 cc Tải lực tối đa: 11.0 hp - 4200rpm Tỉ số nén: 6.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (SUM CK 3/500) Hộp số: 4 Sang số: số tay L x W x H: 1980 x 850 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 12.0 lít Trọng lượng (full tank): 149 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 100 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...317/1936R5.jpg R5 (1936 - 1937) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 24.0 hp - 5500rpm Tỉ số nén: 6.7 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 5/423) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp chỉnh cơ phụ trợ) L x W x H: 2130 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 15.0 lít Trọng lượng (full tank): 165 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 140 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...317/1937R6.jpg R6 (1937 - 1937) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 600 cc Tải lực tối đa: 18.0 hp - 4500rpm Tỉ số nén: 6.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Amal M 75/426/S) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp chỉnh cơ phụ trợ) L x W x H: 2130 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 15.0 lít Trọng lượng (full tank): 175 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 125 kph |
http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1937R20.jpg
R20 (1937 - 1938) Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 192 cc Tải lực tối đa: 8.0 hp - 5400rpm Tỉ số nén: 6.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (Amal M 74/428) Hộp số: 3 Sang số: công tắc chân L x W x H: 2000 x 800 x 920 (mm) Dung tích bình xăng: 12.0 lít Trọng lượng (full tank): 130 kg Tiêu hao nhiên liệu: 2.75 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 95 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1937R35.jpg R35 (1937 - 1940) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 342 cc Tải lực tối đa: 14.0 hp - 3500rpm Tỉ số nén: 6.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (SUM C K 9/22) Hộp số: 4 Sang số: số tay L x W x H: 2000 x 800 x 950 (mm) Dung tích bình xăng: 12.0 lít Trọng lượng (full tank): 155 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 100 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1938R23.jpg R23 (1938 - 1940) Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc Tải lực tối đa: 10.0 hp - 5400rpm Tỉ số nén: 6.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (Amal M 74/435/S) Hộp số: 3 Sang số: số chân L x W x H: 2000 x 800 x 920 (mm) Dung tích bình xăng: 9.6 lít Trọng lượng (full tank): 135 kg Tiêu hao nhiên liệu: 2.75 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 95 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1938R51.jpg R51-1 (1938 - 1940) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 24.0 hp - 5600rpm Tỉ số nén: 6.7 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 5/423) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2130 x 815 x 960 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 182 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 140 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1950R51-2.jpg R51-2 (1950 - 1951) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 24.0 hp - 5800rpm Tỉ số nén: 6.4 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/22/39 - 1/22/40) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2130 x 815 x 730 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 185 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 135 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1951R51-3.jpg R51-3 (1951 - 1954) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 24.0 hp - 5800rpm Tỉ số nén: 6.3 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/22/41 - 1/22/42 hoặc 1/22/61 - 1/22/62) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2130 x 790 x 985 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 190 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 135 kph |
http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1938R61.jpg
R61 (1938 - 1941) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 600 cc Tải lực tối đa: 18.0 hp - 4800rpm Tỉ số nén: 5.7 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Amal M 75/426 S) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2130 x 815 x 960 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 184 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 115 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1938R66.jpg R66 (1938 - 1941) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 597 cc Tải lực tối đa: 30.0 hp - 5300rpm Tỉ số nén: 6.8 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Amal 6/420 S) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2130 x 815 x 960 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 210 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 145 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1938R71.jpg R71 (1938 - 1941) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 746 cc Tải lực tối đa: 22.0 hp - 4600rpm Tỉ số nén: 5.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Graetzin G 24) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2130 x 815 x 960 (mm) Dung tích bình xăng: 14.0 lít Trọng lượng (full tank): 187 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1948R24.jpg R24 (1948 - 1950) Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc Tải lực tối đa: 12.0 hp - 5600rpm Tỉ số nén: 6.75 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (Bing AJ 1/22/140 b) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2020 x 750 x 710 (mm) Dung tích bình xăng: 12.0 lít Trọng lượng (full tank): 130 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 95 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1950R25.jpg R25-1 (1950 - 1951) Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc Tải lực tối đa: 12.0 hp - 5600rpm Tỉ số nén: 6.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/22/28) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2073 x 750 x 710 (mm) Dung tích bình xăng: 12.0 lít Trọng lượng (full tank): 140 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 95 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1951R25-2.jpg R25-2 (1951 - 1953) Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc Tải lực tối đa: 12.0 hp - 5800rpm Tỉ số nén: 6.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/22/44 hoặc SAWE K 22 F) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2020 x 790 x 730 (mm) Dung tích bình xăng: 12.0 lít Trọng lượng (full tank): 142 kg Tiêu hao nhiên liệu: 2.9 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 105 kph |
http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1951R67.jpg
R67-1 (1951 - 1951) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc Tải lực tối đa: 26.0 hp - 5500rpm Tỉ số nén: 5.6 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/15 - 1/24/16) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2130 x 790 x 985 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 192 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.6 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 140 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1952R25-3.jpg R25-3 (1953 - 1956) Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc Tải lực tối đa: 13.0 hp - 5800rpm Tỉ số nén: 7.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/24/41 hoặc SAWE K 24 F) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2065 x 760 x 730 (mm) Dung tích bình xăng: 12.0 lít Trọng lượng (full tank): 150 kg Tiêu hao nhiên liệu: 2.9 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 119 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1952R68.jpg R68 (1952 - 1954) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc Tải lực tối đa: 35.0 hp - 7000rpm Tỉ số nén: 8.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/9 - 1/26/10) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2130 x 725 x 985 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 190 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.6 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 160 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1952R67-2.jpg R67-2 (1952 - 1954) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc Tải lực tối đa: 28.0 hp - 5600rpm Tỉ số nén: 6.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/15 - 1/24/16 hoặc 1/24/25 - 1/24/26) Hộp số: 4 Sang số: số chân (có hộp cơ phụ trợ tùy chỉnh) L x W x H: 2130 x 790 x 985 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 192 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.6 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 145 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1955R50.jpg R50 (1955 - 1960) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 26.0 hp - 5800rpm Tỉ số nén: 6.8 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/45 - 1/24/46) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 195 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.1 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 140 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...17/1955R69.jpg R69 (1955 - 1960) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc Tải lực tối đa: 35.0 hp - 6800rpm Tỉ số nén: 7.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/9 - 1/26/10) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2125 x 722 x 980 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 202 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.6 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 165 kph |
http://i278.photobucket.com/albums/k.../1956R26-1.gif
R26 (1956 - 1960) Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc Tải lực tối đa: 15.0 hp - 6400rpm Tỉ số nén: 7.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/26/46) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2090 x 660 x 975 (mm) Dung tích bình xăng: 15.0 lít Trọng lượng (full tank): 158 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.3 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 128 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1956R60-1.jpg R60-1 (1956 - 1960) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc Tải lực tối đa: 28.0 hp - 5600rpm Tỉ số nén: 6.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/95 - 1/24/96) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 195 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.2 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 145 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1960R27-1.jpg R27 (1960 - 1966) Động cơ: 1 cylinder (4 kì) thẳng đứng - 247 cc Tải lực tối đa: 18.0 hp - 7400rpm Tỉ số nén: 8.2 : 1 Bộ chế hòa khí: 1 (Bing 1/26/68) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2090 x 660 x 975 (mm) Dung tích bình xăng: 15.0 lít Trọng lượng (full tank): 162 kg Tiêu hao nhiên liệu: 3.9 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 130 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...960R50-2-1.jpg R50-2 (1960 - 1969) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 26.0 hp - 5800rpm Tỉ số nén: 7.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/45 - 1/24/46 hoặc 1/24/131 - 1/24/132 hoặc 1/24/149 - 1/24/150) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 195 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.1 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 140 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...1960R50S-1.jpg R50S (1960 - 1962) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 35.0 hp - 7650rpm Tỉ số nén: 9.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/71 - 1/26/72) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 198 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.2 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 160 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1960R60-2.jpg R60-2 (1960 - 1969) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc Tải lực tối đa: 30.0 hp - 5800rpm Tỉ số nén: 7.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/125 - 1/24/126 hoặc 1/24/133 - 1/24/134 hoặc 1/24/151 - 1/24/152) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2125 x 660 x 980 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 195 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 145 kph |
http://i278.photobucket.com/albums/k...7/1960R69S.jpg
R69S (1960 - 1969) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc Tải lực tối đa: 42.0 hp - 7000rpm Tỉ số nén: 9.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/75 - 1/26/76 hoặc 1/26/91 - 1/26/92) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2125 x 722 x 980 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 202 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.3 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 175 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1967R50US.jpg R50US (1967 - 1969) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 494 cc Tải lực tối đa: 26.0 hp - 5800rpm Tỉ số nén: 7.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/149 - 1/24/150) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2137 x 660 x 980 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 195 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.1 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 140 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1967R60US.jpg R60US (1967 - 1969) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc Tải lực tối đa: 30.0 hp - 5800rpm Tỉ số nén: 7.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/24/151 - 1/24/152) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2137 x 660 x 980 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 195 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 145 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1967R69US.jpg R69US (1967 - 1969) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang - 594 cc Tải lực tối đa: 42.0 hp - 7000rpm Tỉ số nén: 9.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/91 - 1/26/92) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2137 x 722 x 995 (mm) Dung tích bình xăng: 17.0 lít Trọng lượng (full tank): 199 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.3 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 175 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1969R50-5.jpg R50-5 (1969 - 1973) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 498 cc Tải lực tối đa: 32.0 hp - 6400rpm Tỉ số nén: 8.6 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/113 - 1/26/114) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2100 x 850 x 1040 (mm) Dung tích bình xăng: 24.0 lít Trọng lượng (full tank): 205 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.6 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 157 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1969R50-5.jpg R60-5 (1969 - 1973) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 599 cc Tải lực tối đa: 40.0 hp - 6400rpm Tỉ số nén: 9.2 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/111 - 1/26/112) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2100 x 850 x 1040 (mm) Dung tích bình xăng: 24.0 lít Trọng lượng (full tank): 210 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.8 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 167 kph |
http://i278.photobucket.com/albums/k.../1969R75-5.jpg
R75-5 (1969 - 1973) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 745 cc Tải lực tối đa: 50.0 hp - 6200rpm Tỉ số nén: 9.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 BCHK nén liên tục (Bing 64/32/4 - 64/32/3 hoặc 64/32/9 - 64/32/10) Hộp số: 4 Sang số: số chân L x W x H: 2100 x 850 x 1040 (mm) Dung tích bình xăng: 24.0 lít Trọng lượng (full tank): 210 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 175 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1973R60-6.jpg R60-6 (1973 - 1976) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 599 cc Tải lực tối đa: 40.0 hp - 6400rpm Tỉ số nén: 9.2 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/111 - 1/26/112 hoặc 1/26/123 - 1/26/124) Hộp số: 5 Sang số: số chân L x W x H: 2180 x 740 x 1080 (mm) Dung tích bình xăng: 18.0 lít Trọng lượng (full tank): 210 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 167 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1973R75-6.jpg R75-6 (1973 - 1976) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 745 cc Tải lực tối đa: 50.0 hp - 6200rpm Tỉ số nén: 9.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 BCHK nén liên tục (Bing 64/32/9 - 64/32/10 hoặc 64/32/13 - 64/32/14) Hộp số: 5 Sang số: số chân L x W x H: 2180 x 740 x 1080 (mm) Dung tích bình xăng: 18.0 lít Trọng lượng (full tank): 210 kg Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 177 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1973R90-6.jpg R90-6 (1973 - 1976) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 898 cc Tải lực tối đa: 60.0 hp - 6500rpm Tỉ số nén: 9.0 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 BCHK nén liên tục (Bing 64/32/11 - 64/32/12) Hộp số: 5 Sang số: số chân L x W x H: 2180 x 740 x 1080 (mm) Dung tích bình xăng: 18.0 lít Trọng lượng (full tank): 210 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 188 kph http://i278.photobucket.com/albums/k...7/1973R90S.jpg R90S (1973 - 1976) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 898 cc Tải lực tối đa: 67.0 hp - 7000rpm Tỉ số nén: 9.5 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Dellorto PHM 38 AS-AD hoặc 38 BS-BD) Hộp số: 5 Sang số: số chân L x W x H: 2180 x 740 x 1210 (mm) Dung tích bình xăng: 24.0 lít Trọng lượng (full tank): 215 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 200 kph http://i278.photobucket.com/albums/k.../1976R60-7.jpg R60-7 (1976 - 1982) Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 599 cc Tải lực tối đa: 40.0 hp - 6400rpm Tỉ số nén: 9.2 : 1 Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/123 - 1/26/124) Hộp số: 5 Sang số: số chân L x W x H: 2130 x 740 x 1080 (mm) Dung tích bình xăng: 24.0 lít Trọng lượng (full tank): 215 kg Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 lít / 100 km Tốc độ tối đa: 167 kph |
Múi giờ GMT +7. Hiện tại là 07:19 AM. |
Powered by: vBulletin v3.x.x
Copyright ©2000-2025, Jelsoft Enterprises Ltd.