Xem bài viết đơn
  #19  
Cũ 09-10-2009, 01:16 PM
cuabien's Avatar
cuabien cuabien vẫn chưa có mặt trong diễn đàn
Moderator
Độ về xe zin
 
Tham gia ngày: Feb 2008
Đến từ: TPHCM
Bài gởi: 1.975
Thanks: 8.653
Thanked 5.384 Times in 939 Posts
Biến số xe: 53X4-2809
Gửi tin nhắn qua Yahoo chát tới cuabien
Mặc định


R75-5 (1969 - 1973)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 745 cc
Tải lực tối đa: 50.0 hp - 6200rpm
Tỉ số nén: 9.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 BCHK nén liên tục (Bing 64/32/4 - 64/32/3 hoặc 64/32/9 - 64/32/10)
Hộp số: 4
Sang số: số chân
L x W x H: 2100 x 850 x 1040 (mm)
Dung tích bình xăng: 24.0 lít
Trọng lượng (full tank): 210 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 175 kph


R60-6 (1973 - 1976)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 599 cc
Tải lực tối đa: 40.0 hp - 6400rpm
Tỉ số nén: 9.2 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/111 - 1/26/112 hoặc 1/26/123 - 1/26/124)
Hộp số: 5
Sang số: số chân
L x W x H: 2180 x 740 x 1080 (mm)
Dung tích bình xăng: 18.0 lít
Trọng lượng (full tank): 210 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 167 kph


R75-6 (1973 - 1976)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 745 cc
Tải lực tối đa: 50.0 hp - 6200rpm
Tỉ số nén: 9.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 BCHK nén liên tục (Bing 64/32/9 - 64/32/10 hoặc 64/32/13 - 64/32/14)
Hộp số: 5
Sang số: số chân
L x W x H: 2180 x 740 x 1080 (mm)
Dung tích bình xăng: 18.0 lít
Trọng lượng (full tank): 210 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 4.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 177 kph


R90-6 (1973 - 1976)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 898 cc
Tải lực tối đa: 60.0 hp - 6500rpm
Tỉ số nén: 9.0 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 BCHK nén liên tục (Bing 64/32/11 - 64/32/12)
Hộp số: 5
Sang số: số chân
L x W x H: 2180 x 740 x 1080 (mm)
Dung tích bình xăng: 18.0 lít
Trọng lượng (full tank): 210 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 188 kph


R90S (1973 - 1976)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 898 cc
Tải lực tối đa: 67.0 hp - 7000rpm
Tỉ số nén: 9.5 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Dellorto PHM 38 AS-AD hoặc 38 BS-BD)
Hộp số: 5
Sang số: số chân
L x W x H: 2180 x 740 x 1210 (mm)
Dung tích bình xăng: 24.0 lít
Trọng lượng (full tank): 215 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.0 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 200 kph


R60-7 (1976 - 1982)

Động cơ: 2 cylinder (4 kì) nằm ngang (hộp đối xứng & không khí làm mát) - 599 cc
Tải lực tối đa: 40.0 hp - 6400rpm
Tỉ số nén: 9.2 : 1
Bộ chế hòa khí: 2 (Bing 1/26/123 - 1/26/124)
Hộp số: 5
Sang số: số chân
L x W x H: 2130 x 740 x 1080 (mm)
Dung tích bình xăng: 24.0 lít
Trọng lượng (full tank): 215 kg
Tiêu hao nhiên liệu: 5.5 lít / 100 km
Tốc độ tối đa: 167 kph
__________________
Sống mà không có đam mê thì thật là vô vị...!
Alo : 0919025000 Mail :
To view links or images in signatures your post count must be 0 or greater. You currently have 0 posts.
Trả Lời Với Trích Dẫn
The Following 2 Users Say Thank You to cuabien For This Useful Post:
LEMOTO (09-10-2009), duynguyen (09-10-2009)