Thông số kỷ thuật của SR500
* Production Year: 1978-2000
* Category (Type of Bike): Naked bike
* Engine Size: 499.00 ccm (24,23 cubic inches)
* Engine code: 2J2
* Engine Type: Single cylinder
* Engine Horsepower: 32.00 HP (19,60 kW)) @ 7000 RPM
* Compression Rates: 8.5:1
* Stroke: 4
* Torque: 37.00 Nm (3,6 kgf-m) @ 5500 RPM
* Starter Type: Kick starter
* Top Speed: N/A
* Transmission Type: Chain
* Gearbox Type: 5 speed
* Fuel Capacity: 12.00 litres (3,15 gallons)
* Fuel Control: SOHC
* Number of Valves: 2
* Cooling System Type: Air
* Weight: 163 kg (359 pounds)
* Length: 2085 mm (81,69 inches)
* Front Brakes Type: Expanding brake/Single disc (tùy thuộc vào năm sản xuất)
* Rear Brakes Type: Expanding brake
* Front Tyre Dimensions: 90/100 – 18 54S hoặc 350-19 (loại vỏ có ruột)
* Rear Tyre Dimensions: 110/90 – 18 61S
Một trong những link thú vị của yamaha về SR400.
http://www.yamaha-motor.jp/mc/lineup...ke/sr400/cafe/
Model năm 1978
Đặc điểm của mẫu xe năm 1978 là SR400 và SR500 hầu như giống nhau, đều có thắng đĩa bên trái. Chỉ khác đường kẻ logo ở thùng xăng và mẫu yên. SR500 thì đơn giản hơn, đường kẻ nhỏ ở thùng xăng, yên màu đen, trong khi SR400 có lôgô kẻ lớn vàng cam ở thùng xăng và ..”đit” yên bọc nhựa.
Phong cách đề xe của SR,
(còn tiếp)
__________________
"crazier does crazy things..."